BẢNG GIÁ KHÔNG BHYT - ÁP DỤNG TỪ 06/12/2019

Tìm
TTTênĐVTGiá không BHYT (VNĐ)
1 XQ30XQ KTS Blondeau + HirtzLần 97.200
2 XE04Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngLần 91.600
3 T09Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần 43.100
4 XE10Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/GelcardLần 464.000
5 XE05Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)Lần 40.400
6 G02Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần 15.200
7 S14Vi nấm soi tươiLần 41.700
8 VI01Vi khuẩn nhuộm soiLần 68.000
9 T01Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần 212.000
10 TO01Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần 46.200
11 T08Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần 27.400
12 TI17Tìm tế bào HargravesLần 64.600
13 K05Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần 36.900
14 TI11Tiêm khớp vaiLần 91.500
15 TI14Tiêm khớp khuỷu tayLần 91.500
16 TI08Tiêm khớp gốiLần 91.500
17 TI13Tiêm khớp cổ tayLần 91.500
18 TI12Tiêm khớp cổ chânLần 91.500
19 TI15Tiêm hội chứng đường hầm cổ tayLần 91.500
20 TI19Tiêm hội chứng DeQuervainLần 91.500
21 TI20Tiêm gân nhị đầu khớp vaiLần 91.500
22 TI21Tiêm gân gótLần 91.500
23 TI16Tiêm cân gan chânLần 91.500
24 TH41Thông tim và chụp buồng tim cản quangLần 5.916.000
25 TH43Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA)Lần 5.916.000
26 TH35Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]giờ 23.292
27 TH38Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]giờ 23.292
28 TH39Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]giờ 23.292
29 TH36Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]giờ 23.292
30 TH45Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]giờ 23.292
1 - 30 trong tổng số 417Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5         >>>

Thư viện ảnh

sơ đồ đường đi

SƠ đồ đường đi